000 | 00858nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173337.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063233 | ||
039 | 9 |
_a201502080229 _bVLOAD _y201012070151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(32) 2004 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(32) 2004 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 32, _p1971 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a669 tr. | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310105 _d310105 |