000 00904nam a2200325 a 4500
001 vtls000054214
003 VRT
005 20240802173338.0
008 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU040063341
039 9 _a201711211135
_bhaultt
_c201611091020
_dbactt
_c201611031106
_dbactt
_c201502080230
_dVLOAD
_y201012070152
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a343.5970877
_bPHA 2004
_223
090 _a343.597
_bPHA 2004
094 _a67.69(1)2
245 0 0 _aPháp lệnh chống bán phá giá hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2004
300 _a33 tr.
653 _aHàng nhập khẩu
653 _aPháp luật
653 _aPháp lệnh chống bán phá giá
900 _aTrue
911 _aĐồng Đức Hùng
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c310138
_d310138