000 00802nam a2200313 a 4500
001 vtls000054216
003 VRT
005 20240802173338.0
008 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU040063343
039 9 _a201711131056
_bbactt
_c201610271056
_dbactt
_c201502080230
_dVLOAD
_y201012070152
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a343.597034
_bPHA 2004
_223
090 _a343.597
_bPHA 2004
094 _a67.69(1)2
245 0 0 _aPháp lệnh dự trữ quốc gia
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2004
300 _a41 tr.
653 _aPháp luật
653 _aPháp lệnh dự trữ quốc gia
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aĐồng Đức Hùng
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c310140
_d310140