000 | 00828nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063348 | ||
039 | 9 |
_a201502080230 _bVLOAD _y201012070152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.9597 _bHET 2004 _214 |
||
090 |
_a320.9597 _bHET 2004 |
||
094 | _a17.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống chính trị cơ sở : _bthực trạng và một số giải pháp đổi mới |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a402 tr. | ||
653 | _aChính trị xã hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310145 _d310145 |