000 | 00996nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054228 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063355 | ||
039 | 9 |
_a201809180945 _bbactt _c201808081208 _dmetri1 _c201703271441 _dhaultt _c201504270116 _dVLOAD _y201012070152 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.0071 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a658 _bGIA 2004 |
||
094 | _a60.553.72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình khoa học quản lý : _bhệ cử nhân chính trị / _cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
250 | _aTái bản có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a212 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310151 _d310151 |