000 | 00843nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063390 | ||
039 | 9 |
_a201712071109 _byenh _c201611301630 _dhaultt _c201502080230 _dVLOAD _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.321 _bCAY(1) 2004 _223 |
090 |
_a615.3 _bCAY(1) 2004 |
||
094 | _a52.821 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2004 |
||
300 | _a1138 tr. | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aDược liệu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c310159 _d310159 |