000 | 00854nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054271 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063400 | ||
039 | 9 |
_a201711211653 _bbactt _c201604081822 _dbactt _c201502080230 _dVLOAD _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bHA-Đ 2004 _223 |
090 |
_a330.9597 _bHA-Đ 2004 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 0 | _aHà Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐi lên từ sản xuất nhỏ / _cHà Đăng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a721 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aSản xuất nhỏ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310169 _d310169 |