000 | 00913nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063402 | ||
039 | 9 |
_a201711271449 _bbactt _c201711131145 _dbactt _c201611031423 _dbactt _c201611030830 _dbactt _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597073 _bLUA 2004 _223 |
090 |
_a346.597073 _bLUA 2004 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLuật các tổ chức tín dụng : _bĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a166 tr. | ||
653 | _aLuật Việt Nam | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310171 _d310171 |