000 | 00852nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054275 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063404 | ||
039 | 9 |
_a201502080230 _bVLOAD _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.23 _bTRE 2004 _214 |
||
090 |
_a305.23 _bTRE 2004 |
||
094 | _a60.553.252 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrẻ em gia đình xã hội / _cCb. : Mai Quỳnh Liên |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aVị thành niên | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 1 |
_aMai, Quỳnh Liên, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310173 _d310173 |