000 | 00941nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063417 | ||
039 | 9 |
_a201502080231 _bVLOAD _c201108050848 _dbactt _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.952 _bNON 2004 _214 |
||
090 |
_a320.952 _bNON 2004 |
||
094 | _a66.3(54) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNóng bỏng bán đảo Triều Tiên : _bsách tham khảo / _cThông tấn xã Việt Nam |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2004 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aKhủng hoảng hạt nhân | ||
653 | _aTriều Tiên | ||
653 | _aVấn đề hạt nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310186 _d310186 |