000 | 01147nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054289 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173338.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063418 | ||
039 | 9 |
_a201703211519 _bbactt _c201701061723 _dnbhanh _c201502080231 _dVLOAD _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.11 _bLUU 2004 _223 |
090 |
_a370.11 _bLUU 2004 |
||
094 | _a74.9 | ||
100 | 1 | _aLưu, Vệ Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aEm phải đến Harvard học kinh tế / _cLưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ ; Nghd. : Nguyễn Phan Quế, Luyện Xuân Thiều, Luyện Xuân Thu |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a500 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục gia đình | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aLuyện, Xuân Thiều, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aLuyện, Xuân Thu, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Phan Quế, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aTrương, Hân Vũ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310187 _d310187 |