000 | 00956nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054295 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173339.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063424 | ||
039 | 9 |
_a201502080231 _bVLOAD _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a394.09597 _bLY-C 2004 _214 |
||
090 |
_a394.09597 _bLY-C 2004 |
||
094 | _a71(1-2H) | ||
100 | 1 | _aLý, Khắc Cung | |
245 | 1 | 0 |
_aChân dung Thăng Long - Hà Nội / _cLý Khắc Cung |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2004 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aLễ hội truyền thống | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa ẩm thực | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310193 _d310193 |