000 | 01234nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054313 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173339.0 | ||
008 | 180810s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063442 | ||
039 | 9 |
_a201808281519 _bhaultt _c201808101508 _dnhantt _c201711211657 _dhaianh _c201608251617 _dyenh _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a384.51 _bCAC(1) 2001 _214 |
090 |
_a384.5 _bCAC(1) 2001 |
||
094 | _a32.988 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác hệ thống thông tin vệ tinh : _bhệ thống - kỹ thuật - công nghệ. _nTập 1 / _cBd. : Nguyễn Đình Lương , Nguyễn Thanh Việt ; Hđ. : Đỗ Kim Bằng |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2001 |
||
300 | _a560 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechatronics. | |
650 | 0 | _aHệ thống thông tin | |
650 | 0 | _aKênh vệ tinh | |
650 | 0 | _aVệ tinh | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Việt, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Lương, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Kim Bằng, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310210 _d310210 |