000 | 00899nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054317 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173339.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063446 | ||
039 | 9 |
_a201807311022 _byenh _c201502080231 _dVLOAD _y201012070153 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a669 _bTR-L 2004 _214 |
||
090 |
_a669 _bTR-L 2004 |
||
094 | _a34.66 | ||
100 | 1 | _aTrương, Ngọc Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aĂn mòn và bảo vệ kim loại / _cTrương Ngọc Liên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2004 |
||
300 | _a254 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKim loại học |
650 | 0 | 0 | _aăn mòn kim loại |
650 | 0 | 0 | _aMaterials |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310213 _d310213 |