000 00859nam a2200337 4500
001 vtls000054329
003 VRT
005 20240802173339.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040063458
039 9 _a201502080231
_bVLOAD
_y201012070154
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a624.1
_bNG-Đ 2000
_214
090 _a624.1
_bNG-Đ 2000
094 _a38.6
100 1 _aNguyễn, Hữu Đẩu
245 1 0 _aCông nghệ mới đánh giá chất lượng cọc /
_cNguyễn Hữu Đẩu
260 _aH. :
_bXây dựng,
_c2000
300 _a247 tr.
653 _aCông nghệ móng cọc
653 _aMóng cọc
653 _aXây dựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aĐồng Đức Hùng
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c310224
_d310224