000 | 00915nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173339.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063459 | ||
039 | 9 |
_a201502080231 _bVLOAD _y201012070154 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bTR-G 2002 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bTR-G 2002 |
||
094 | _a38.6 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thanh Giám | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán thiết kế công trình ngầm / _cTrần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt |
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c2002 |
||
300 | _a367 tr. | ||
653 | _aCông trình ngầm | ||
653 | _aThiết kế công trình ngầm | ||
653 | _aXây dựng | ||
700 | 1 | _aTạ, Tiến Đạt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310225 _d310225 |