000 | 00931nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054333 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173339.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063462 | ||
039 | 9 |
_a201711211141 _bhaultt _c201705090945 _dbactt _c201609221110 _dnbhanh _c201502080231 _dVLOAD _y201012070154 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597068 _bNHU 2003 _223 |
090 |
_a342.597 _bNHU 2003 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững quy định cấm của pháp luật đối với Cán bộ, Công chức / _cBs.: Phương Hoa |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2003 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aLuật Việt Nam | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
700 |
_aPhương Hoa, _eBiên soạn |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c310228 _d310228 |