000 00788nam a2200325 4500
001 vtls000054343
003 VRT
005 20240802173339.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040063472
039 9 _a201502080231
_bVLOAD
_y201012070154
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a624.1
_bĐIA 2002
_214
090 _a624.1
_bĐIA 2002
094 _a38.581.1
245 0 0 _aĐịa chất công trình
260 _aH. :
_bXây dựng,
_c2002
300 _a287 tr.
653 _aKỹ thuật xây dựng
653 _aĐịa chất
653 _aĐịa chất công trình
900 _aTrue
911 _aĐồng Đức Hùng
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c310236
_d310236