000 00789nam a2200325 4500
001 vtls000054346
003 VRT
005 20240802173339.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040063475
039 9 _a201502080231
_bVLOAD
_y201012070154
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a624.1
_bQUY 2002
_214
090 _a624.1
_bQUY 2002
094 _a38.6
245 0 0 _aQuy trình đóng cọc trong vùng xây chen
250 _aTái bản lần 1
260 _aH. :
_bXây dựng,
_c2002
300 _a21 tr.
653 _aQuy trình đóng cọc
653 _aXây dựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aĐồng Đức Hùng
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c310239
_d310239