000 | 00987nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063484 | ||
039 | 9 |
_a201711211700 _bhaianh _c201611241127 _dbactt _c201502080231 _dVLOAD _y201012070154 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001.94 _bLUU 2004 _223 |
090 |
_a001.9 _bLUU 2004 |
||
094 | _a99 | ||
100 | 1 | _aLưu, Đại Quân | |
245 | 1 | 0 |
_aBí ẩn về kho báu / _cLưu Đại Quân ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2004 |
||
300 | _a198 tr. | ||
653 | _aHiện tượng bí ẩn | ||
653 | _aKho báu | ||
653 | _aKhoa học thần bí | ||
700 | 1 |
_aHà, Sơn, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐại, An, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310248 _d310248 |