000 | 00935nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063487 | ||
039 | 9 |
_a201502080231 _bVLOAD _y201012070154 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001.9 _bNGU 2004 _214 |
||
090 |
_a001.9 _bNGU 2004 |
||
094 | _a99 | ||
100 | 1 | _aNgưu, Thiên Tầm | |
245 | 1 | 0 |
_aBí ẩn về thế giới động vật / _cNgưu Thiên Tầm ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm |
260 |
_aH. : _bNxb.Hà nội, _c2004 |
||
300 | _a278 tr. | ||
653 | _aHiện tượng bí ẩn | ||
653 | _aKhoa học thần bí | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Chiếm, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310251 _d310251 |