000 00862nam a2200325 4500
001 vtls000054362
003 VRT
005 20240802173340.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040063491
039 9 _a201502080231
_bVLOAD
_y201012070154
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a624.02
_bĐON 2003
_214
090 _a624.02
_bĐON 2003
094 _a38.2
245 0 0 _aĐơn giá khảo sát xây dựng thành phố Hà Nội :
_bban hành kèm theo quyết định số 30/2001/QĐ-UB 30-5-2001
260 _aH. :
_bXây dựng,
_c2003
300 _a122 tr.
653 _aHà Nội
653 _aKhảo sát xây dựng
653 _aKinh tế xây dựng
900 _aTrue
911 _aPhạm Ty Ty
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c310255
_d310255