000 | 01105nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054370 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063499 | ||
039 | 9 |
_a201502080232 _bVLOAD _y201012070154 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bĐAT 2001 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bĐAT 2001 |
||
094 | _a38.58 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : _bchương trình nâng cao / _cCb. : Nguyễn Ngọc Bích ; Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng |
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c2001 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aĐất xây dựng | ||
653 | _aĐịa chất công trình | ||
700 | 1 |
_aLê, Thị Thanh Bình, _d1954- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Bích | |
700 | 1 | _aVũ, Đình Phụng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310262 _d310262 |