000 | 01181nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063519 | ||
039 | 9 |
_a201502080232 _bVLOAD _c201410291047 _dbactt _y201012070155 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bTR-L(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a515 _bTR-L(2) 2004 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích. _nTập 2 / _cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040970&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01085&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310271 _d310271 |