000 | 01096nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063521 | ||
039 | 9 |
_a201702141628 _bhaultt _c201504270116 _dVLOAD _c201502080232 _dVLOAD _c201410291048 _dbactt _y201012070155 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bNG-T 2004 _223 |
090 |
_a580 _bNG-T 2004 |
||
094 | _a28.5 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Nghĩa Thìn, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống học thực vật / _cNguyễn Nghĩa Thìn, Đặng Thị Sy |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a269 tr. | ||
653 | _aNấm | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aThực vật học | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Thị Sy, _d1947- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040972&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01087&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310273 _d310273 |