000 | 01072nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063528 | ||
039 | 9 |
_a201604251554 _byenh _c201502080232 _dVLOAD _c201410291052 _dbactt _y201012070155 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bLE-T 2004 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bLE-T 2004 |
||
094 | _a83.3(54Tq) | ||
100 | 1 |
_aLê, Huy Tiêu, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCảm nhận mới về văn hoá và văn học Trung Quốc / _cLê Huy Tiêu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a524 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040979&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01094&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310278 _d310278 |