000 | 01209nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207r2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040063538 | ||
039 | 9 |
_a201808151537 _bhaultt _c201604271800 _dhaultt _c201502080232 _dVLOAD _c201410291109 _dbactt _y201012070155 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bTR-H 2004 _214 |
090 |
_a543 _bTR-H 2004 |
||
094 | _a24.4 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Tứ Hiếu, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học phân tích / _cTrần Tứ Hiếu |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a399 tr. | ||
650 | 0 | _aCân bằng Ion | |
650 | 0 | _aHoá phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp định lượng | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040989&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01104&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310287 _d310287 |