000 | 01365nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040063543 | ||
039 | 9 |
_a201502080232 _bVLOAD _c201410291111 _dbactt _c201406131454 _dyenh _c201406131103 _dhaianh _y201012070156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a535 _bĐI-H 204 _214 |
||
090 |
_a535 _bĐI-H 204 |
||
094 | _a22.34 | ||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Hoàng, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý laser và ứng dụng / _cĐinh Văn Hoàng, Trịnh Đình Chiến |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aBuồng cộng hưởng quang học | ||
653 | _aBức xạ laser | ||
653 | _aTia laser | ||
653 | _aVật lý laser | ||
653 | _aĐộng học laser | ||
700 | 1 |
_aTrịnh, Đình Chiến, _d1950?- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040994&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01109&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c310291 _d310291 |