000 | 01290nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054408 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173340.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063547 | ||
039 | 9 |
_a201604061651 _bhaianh _c201502080232 _dVLOAD _c201410291114 _dbactt _y201012070156 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a912 _bBER 2004 _214 |
090 |
_a912 _bBER 2004 |
||
094 | _a26.17 | ||
100 | 1 | _aBerliant, A.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp nghiên cứu bằng bản đồ / _cA.M. Berliant, Biên dịch : Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aBản đồ học | ||
653 | _aPhương pháp nghiên cứu | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Phương Nga, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aLương Lãng, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thơ Các, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNhữ, Thị Xuân, _d1954-, _eBiên dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040998&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01114&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310295 _d310295 |