000 | 01077nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173341.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063564 | ||
039 | 9 |
_a201612151309 _bnbhanh _c201611291633 _dnbhanh _c201502080232 _dVLOAD _c201412011110 _dbactt _y201012070157 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a511.071 _bNG-D 2004 _223 |
090 |
_a511.071 _bNG-D 2004 |
||
094 | _a22.11z72 | ||
100 | 1 | _aNgô, Viết Diễn | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp chọn lọc giải toán hàm số mũ và Lôgarit / _cNgô Viết Diễn |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aHàm số lôgarit | ||
653 | _aHàm số mũ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041015&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01131&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310310 _d310310 |