000 | 01019nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054428 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173341.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063567 | ||
039 | 9 |
_a201706290952 _bhaianh _c201612151310 _dnbhanh _c201611291635 _dnbhanh _c201502080232 _dVLOAD _y201012070157 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.7 _bĐI-N(2) 2004 _223 |
090 |
_a372.7 _bĐI-N(2) 2004 |
||
094 | _a74.1 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Thị Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aToán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. _nQuyển 2 / _cĐinh Thị Nhung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a122 tr. | ||
653 | _aBiểu tượng toán học | ||
653 | _aGiáo dục mầm non | ||
653 | _aMôn toán | ||
653 | _aTrẻ mẫu giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310313 _d310313 |