000 | 00965nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054477 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173341.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063617 | ||
039 | 9 |
_a201704281044 _bbactt _c201502080233 _dVLOAD _y201012070158 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.09597 _bWTO 2004 _223 |
090 |
_a382.09597 _bWTO 2004 |
||
094 | _a65.9(1)843 | ||
245 | 0 | 0 |
_aWTO thương mại đầu tư Việt Nam trong tiến trình hội nhập = _bVietnam trade investment in the process of integration |
260 |
_aH., _c2004 |
||
300 | _a616 tr. | ||
653 | _aNgoại thương Việt Nam | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aTổ chức thương mại thế giới | ||
653 | _aWTO | ||
653 | _aĐầu tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c310348 _d310348 |