000 | 01193nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173341.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063620 | ||
039 | 9 |
_a201808311635 _bnhantt _c201808311036 _dnhantt _c201808311035 _dnhantt _c201808311035 _dnhantt _y201012070158 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.384 _bTHO(2) 2002 _214 |
||
090 |
_a621.384 _bTHO(2) 2002 |
||
094 | _a32.85 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThông tin di động thế hệ 3. _nTập 2 / _cBiên soạn : Nguyễn Phạm Anh Dũng ; Hiệu đính : Nguyễn Bình |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2002 |
||
300 | _a293 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aComputer network architectures. | |
650 | 0 | _aMobile communication systems | |
650 | 0 | _aCông nghệ thông tin | |
650 | 0 | _aThông tin di động | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Bình, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, phạm Anh Dũng, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310351 _d310351 |