000 | 00909nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054498 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173342.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063644 | ||
039 | 9 |
_a201502080233 _bVLOAD _y201012070158 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bTR-H 2002 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bTR-H 2002 |
||
094 | _a38.581.1 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thị Hường | |
245 | 1 | 0 |
_aChuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / _cTrần Thị Hường |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c2002 |
||
300 | _a217 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aQuy hoạch đô thị | ||
653 | _aĐất xây dựng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310360 _d310360 |