000 | 01079nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054509 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173342.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063664 | ||
039 | 9 |
_a201502080233 _bVLOAD _y201012070158 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.1 _bMAT 2004 _214 |
||
090 |
_a331.1 _bMAT 2004 |
||
094 | _a65.24 | ||
100 | 1 | _aMattoo, Aaditya | |
245 | 0 | 0 |
_aDi chuyển con người để cung cấp dịch vụ : _bsách tham khảo / _cAaditya Mattoo, Antonia Carzaniga ; Ngd. : Hoàng Yến,... |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aChính sách nhập cư | ||
653 | _aDi cư quốc tế | ||
653 | _aKinh tế lao động | ||
653 | _aXuất khẩu lao động | ||
700 | 1 | _aCarzaniga, Antonia | |
700 | 1 |
_aHoàng, Yến, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310371 _d310371 |