000 | 01079nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173343.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063706 | ||
039 | 9 |
_a201502080234 _bVLOAD _c201410291454 _dbactt _y201012070159 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bBIE(3) 2003 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bBIE(3) 2003 |
||
094 | _a26.221 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBiển Đông. _nTập 3, _pđịa chất - địa vật lý biển / _cCb. : Mai Thanh Tân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a457 tr. | ||
653 | _aBiển Đông | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aVật lý biển | ||
653 | _aĐịa chất biển | ||
700 | 1 |
_aMai, Thanh Tân, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041030&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01171&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310409 _d310409 |