000 | 00965nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054619 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173343.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063774 | ||
039 | 9 |
_a201712071114 _byenh _c201608101618 _dhaianh _c201608101617 _dhaianh _c201502080235 _dVLOAD _y201012070200 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bBIE(1) 2004 _214 |
090 |
_a959.704 _bBIE(1) 2004 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBiên niên sự kiện lịch sử Mặt trận Dân tộc thống nhất Việt Nam : _blưu hành nội bộ. _nTập 1, _p1930-1954 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a814 tr. | ||
653 | _aBiên niên sự kiện | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aMặt trận dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c310432 _d310432 |