000 | 01112nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054643 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173343.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050063798 | ||
039 | 9 |
_a201611301018 _bhaultt _c201502080235 _dVLOAD _c201412011018 _dbactt _y201012070201 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613.5 _bTR-T 2004 _223 |
090 |
_a613.5 _bTR-T 2004 |
||
094 | _a51 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thanh, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSức khoẻ môi trường / _cTrịnh Thị Thanh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aSức khoẻ môi trường | ||
653 | _aĐộc chất học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041045&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01158&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi Trường |
||
999 |
_c310452 _d310452 |