000 | 00894nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054743 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063898 | ||
039 | 9 |
_a201502080236 _bVLOAD _c201304171016 _dhoant_tttv _c201304171015 _dhoant_tttv _y201012070203 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a378 _bHUO 2002 _214 |
||
090 |
_a378 _bHUO 2002 |
||
094 | _a74.67.9(1)z2 | ||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a612 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aĐào tạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310521 _d310521 |