000 | 00864nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000054747 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173345.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050063902 | ||
039 | 9 |
_a201504270116 _bVLOAD _c201502080237 _dVLOAD _y201012070203 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bFUR 1998 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bFUR 1998 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
100 | 1 | _aFuruta, Motoo. | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam trong lịch sử thế giới / _cFuruta Motoo |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310523 _d310523 |