000 | 01012nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173351.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050064442 | ||
039 | 9 |
_a201706301641 _bbactt _c201706301615 _dhaultt _c201502080242 _dVLOAD _c201410291506 _dbactt _y201012070212 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.13 _bTR-P 2005 _223 |
090 |
_a530.13 _bTR-P 2005 |
||
094 | _a22.317.2 | ||
100 | 1 | _aTrần, Công Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lý thống kê / _cTrần Công Phong |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aVật lý thống kê | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036458&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01190&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310857 _d310857 |