000 | 01051nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055290 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173352.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050064453 | ||
039 | 9 |
_a201502080242 _bVLOAD _c201410291519 _dbactt _y201012070212 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a830.8 _bTUY 2004 _214 |
||
090 |
_a830.8 _bTUY 2004 |
||
094 | _a83.3(44Đ) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập văn học Đức / _cTuyển dịch và giới thiệu: Đỗ Ngoạn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a645 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Ngoạn, _d1934-, _etuyển dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036556&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01200&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c310866 _d310866 |