000 | 01394nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055291 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173352.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050064454 | ||
039 | 9 |
_a201808151723 _byenh _c201703310951 _dbactt _c201502080242 _dVLOAD _c201410291521 _dbactt _y201012070213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7287 _bTR-T 2005 _223 |
090 |
_a363.7287 _bTR-T 2005 |
||
094 | _a20.25 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thanh, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý chất thải nguy hại / _cTrịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 | _aChất thải | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aQuản lý chất thải | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Kinh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041084&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01201&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi Trường |
|
999 |
_c310867 _d310867 |