000 | 00996nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173359.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050064929 | ||
039 | 9 |
_a201809171138 _bbactt _c201711211656 _dbactt _c201703221656 _dhaultt _c201502080247 _dVLOAD _y201012070220 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.8 _bBAT 2004 _223 |
090 |
_a657.8 _bBAT 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_a388 sơ đồ kế toán doanh nghiệp / _cCb. : Hà Thị Ngọc Hà |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2004 |
||
300 | _a767 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aAuditing. | |
700 | 1 |
_aHà, Thị Ngọc Hà, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311243 _d311243 |