000 | 00976nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000055778 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173359.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050064943 | ||
039 | 9 |
_a201502080247 _bVLOAD _c201304171016 _dhoant_tttv _y201012070220 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a613.2 _bURS 2004 _214 |
||
090 |
_a613.2 _bURS 2004 |
||
100 | 1 | _aUrsell, Amanda | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang sinh tố & khoáng chất / _cAmanda Ursell ; Ngd. : Lê Minh Cẩn |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2004 |
||
300 | _a373 tr. | ||
653 | _aChăm sóc sức khoẻ | ||
653 | _aChất dinh dưỡng | ||
653 | _aKhoáng chất | ||
653 | _aSinh tố | ||
700 | 1 |
_aLê, Minh Cẩn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c311247 _d311247 |