000 00857nam a2200337 4500
001 vtls000055968
003 VRT
005 20240802173402.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050065136
039 9 _a201809131715
_byenh
_c201502080248
_dVLOAD
_y201012070223
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a657
_bHET 2004
_214
090 _a657
_bHET 2004
245 0 0 _aHệ thống thông tin kế toán
250 _aCó sửa đổi và bổ sung lần 2
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2004
300 _a256 tr.
650 0 _aHệ thống thông tin
650 0 _aKế toán
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aAccounting.
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c311374
_d311374