000 | 00972nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065245 | ||
039 | 9 |
_a201801101001 _bhaianh _c201502080249 _dVLOAD _c201310280907 _dhoant_tttv _y201012070225 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a448 _bDEB 2003 _214 |
||
090 |
_a448 _bDEB 2003 |
||
100 | 1 | _aDébutant, Niveau | |
245 | 1 | 0 |
_a<450=Bốn trăm năm mươi> bài tập văn phạm tiếng Pháp : _bTrình độ sơ cấp / _cNiveau Débutant ; Ngd. :Phạm Đức Ngọc |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a173 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xNgữ pháp |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Đức Ngọc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311427 _d311427 |