000 | 01170nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065256 | ||
039 | 9 |
_a201809141816 _bhaianh _c201809131526 _dhaianh _c201709131059 _dyenh _c201502080249 _dVLOAD _y201012070225 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bNUN(2) 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bNUN(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aNunan, David | |
245 | 1 | 0 |
_aListen in : _bluyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. _nbook 2 / _cDavid Nunan |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp. Tp.HCM, _c2004 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xPhát âm |
|
650 | 0 | _aListening. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xPronunciation |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311434 _d311434 |