000 | 01020nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056087 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207s2004 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065262 | ||
039 | 9 |
_a201809141651 _bphuongntt _c201707191559 _dyenh _c201707191559 _dyenh _c201707191558 _dyenh _y201012070225 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bJON(2) 2004 _214 |
090 |
_a428 _bJON(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aJones, Leo | |
245 | 1 | 0 |
_aLet's talk 2 : _bluyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh / _cLeo Jones |
260 |
_aH. : _bGTVT., _c2004 |
||
300 | _a180 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 | _aListening. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311435 _d311435 |