000 | 00959nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000056097 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173403.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050065272 | ||
039 | 9 |
_a201709131100 _byenh _c201502080250 _dVLOAD _c201310280918 _dhoant_tttv _y201012070225 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bMCC 2003 _214 |
||
090 |
_a428 _bMCC 2003 |
||
100 | 0 | _aMcCarter | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bài tập hữu ích luyện thi IELTS : _ba book for IELTS / _cMcCarter, Easton, Ash |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb.TP. HCM, _c2003 |
||
300 | _a222 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aIELTS _xHướng dẫn học tập |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
700 | 0 | _aAsh | |
700 | 0 | _aEaston | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c311439 _d311439 |